Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-152.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
35A-453.55 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
69A-165.00 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
79A-551.44 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
51L-821.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-815.77 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
49A-732.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30L-718.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-467.55 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
49A-725.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51L-653.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-509.11 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30L-759.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-848.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-496.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
14A-987.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-625.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
14A-936.55 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
69A-164.55 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
51L-803.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-530.22 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
28A-249.00 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
36K-168.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-828.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
24A-304.55 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
36K-154.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-652.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-518.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34A-880.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30M-021.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |