Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-880.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30M-021.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-162.44 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
30L-772.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-890.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-414.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18A-487.22 | - | Nam Định | Xe Con | - |
20A-848.55 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
94A-107.11 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
18A-480.33 | - | Nam Định | Xe Con | - |
98A-849.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-768.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-181.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-688.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-729.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-952.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-957.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-245.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-304.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-304.85 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-816.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-961.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-963.19 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-807.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-845.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-880.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-908.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-355.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-402.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-416.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |