Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-419.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-497.56 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-515.65 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-449.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-356.19 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-364.59 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
47A-761.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-720.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-561.19 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-631.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-644.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-657.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-754.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-765.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-774.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-789.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-804.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-866.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-887.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-029.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
65A-514.35 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
37K-424.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-649.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-821.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-774.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
26A-223.77 | - | Sơn La | Xe Con | - |
86A-313.55 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
36K-154.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
23A-157.55 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
65A-491.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |