Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-176.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-420.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-478.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43A-908.19 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-422.36 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
81A-430.16 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-774.06 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70A-581.19 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
72A-820.59 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-650.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-735.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-760.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-886.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-310.36 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-199.48 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
68A-358.65 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
69A-165.96 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30M-005.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-813.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-764.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
70A-581.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-461.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
17A-486.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
61K-448.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
74A-268.44 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
15K-383.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36K-218.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-562.44 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
62A-460.33 | - | Long An | Xe Con | - |
34A-882.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |