Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-486.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
70A-568.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-582.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-685.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-597.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-732.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
27A-128.22 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
47A-761.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
34A-863.64 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-914.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-773.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
26A-226.77 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-841.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-680.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
92A-423.44 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
89A-502.00 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-137.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
14A-945.77 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
36K-202.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
92A-425.00 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
98A-824.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
79A-546.77 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
60K-549.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47A-803.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-554.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-197.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-775.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-883.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
93A-487.22 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
60K-605.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |