Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-472.00 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
65A-508.33 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
51L-723.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-384.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-249.85 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
97A-094.98 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
22A-260.98 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
14A-953.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-965.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-797.92 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-816.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-693.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-749.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-856.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-866.80 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-883.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-391.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-499.62 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-505.16 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-473.38 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-487.59 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
35A-453.58 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-456.59 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-167.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-394.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
79A-565.09 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-144.25 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
81A-433.65 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-439.35 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-772.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |