Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-726.59 - Hà Nội Xe Con -
30L-749.98 - Hà Nội Xe Con -
30L-753.96 - Hà Nội Xe Con -
30L-823.65 - Hà Nội Xe Con -
30L-926.15 - Hà Nội Xe Con -
30L-987.38 - Hà Nội Xe Con -
29K-235.15 - Hà Nội Xe Tải -
29K-282.08 - Hà Nội Xe Tải -
29K-304.16 - Hà Nội Xe Tải -
29K-322.56 - Hà Nội Xe Tải -
24A-312.15 - Lào Cai Xe Con -
12A-255.50 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-936.85 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-942.18 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-965.09 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-798.35 - Bắc Giang Xe Con -
98A-800.09 - Bắc Giang Xe Con -
98A-828.35 - Bắc Giang Xe Con -
99A-802.29 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-857.96 - Hải Dương Xe Con -
34A-871.15 - Hải Dương Xe Con -
34A-885.98 - Hải Dương Xe Con -
15K-408.96 - Hải Phòng Xe Con -
36K-200.07 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-216.98 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-397.95 - Nghệ An Xe Con -
37K-417.25 - Nghệ An Xe Con -
37K-433.59 - Nghệ An Xe Con -
43A-906.08 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-936.83 - Đà Nẵng Xe Con -