Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-936.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-936.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-419.60 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
81A-426.06 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-427.36 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-766.06 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-500.07 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-555.96 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-557.95 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-474.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-490.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-822.26 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-838.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-625.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-680.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-683.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-773.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-038.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
71A-211.85 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
30L-950.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
94A-109.33 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
84A-141.55 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
30L-574.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-606.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-658.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-885.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-856.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-790.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
75A-376.55 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
15K-395.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |