Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-689.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-953.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
21A-213.11 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51L-793.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-792.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-791.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-693.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-548.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-581.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-699.76 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-809.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-878.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-243.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-300.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
21A-219.29 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-221.08 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-844.28 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-940.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-983.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-814.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-678.30 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-809.58 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-398.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-406.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-497.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-145.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-200.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-215.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
75A-376.83 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-387.25 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |