Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-673.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-884.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
86A-310.77 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
30L-723.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-158.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-604.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-959.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-905.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30L-970.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-654.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-931.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-576.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-756.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-315.22 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
34A-892.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35A-452.33 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-760.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-835.33 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
49A-735.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30L-971.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-728.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30L-887.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
75A-376.00 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
36K-172.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-864.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-907.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
15K-361.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-838.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-420.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-586.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |