Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
90A-273.96 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-153.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-414.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-377.65 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-917.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-921.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-319.58 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
49A-724.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-492.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-816.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-625.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-686.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-715.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-744.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-844.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-319.15 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-199.36 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-300.09 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-315.96 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-500.59 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-508.95 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60K-605.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-746.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-646.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
68A-364.11 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
21A-216.44 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
38A-667.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
71A-204.55 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
19A-709.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
17A-487.00 | - | Thái Bình | Xe Con | - |