Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-442.00 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
30L-576.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-693.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-462.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
24A-308.00 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
20A-850.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-556.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
20A-847.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-716.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-675.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
20A-848.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-575.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
26A-233.77 | - | Sơn La | Xe Con | - |
51L-841.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
70A-562.99 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-664.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-307.33 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
19A-675.55 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
61K-450.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-504.00 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
75A-384.55 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
69A-166.39 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
34A-881.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
90A-273.99 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
82A-151.68 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
99A-830.33 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
98A-843.55 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-362.00 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
73A-360.77 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
24A-314.33 | - | Lào Cai | Xe Con | - |