Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-782.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-886.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30L-588.87 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-775.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-818.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-897.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-122.59 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
20A-830.58 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-944.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-803.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-836.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-841.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-855.18 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99A-820.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-823.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-859.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-869.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-884.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-501.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-510.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-516.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-490.35 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-486.38 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-454.25 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-456.74 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-462.28 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-191.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-397.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-401.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-435.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |