Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-754.22 - Vĩnh Phúc Xe Con -
36K-148.55 - Thanh Hóa Xe Con -
30L-960.44 - Hà Nội Xe Con -
74A-274.72 - Quảng Trị Xe Con -
83A-189.55 - Sóc Trăng Xe Con -
30M-024.11 - Hà Nội Xe Con -
34A-864.33 - Hải Dương Xe Con -
49A-708.44 - Lâm Đồng Xe Con -
30L-765.77 - Hà Nội Xe Con -
30L-580.25 - Hà Nội Xe Con -
30L-605.98 - Hà Nội Xe Con -
30L-670.29 - Hà Nội Xe Con -
30L-786.62 - Hà Nội Xe Con -
30L-791.56 - Hà Nội Xe Con -
30L-962.15 - Hà Nội Xe Con -
30L-997.28 - Hà Nội Xe Con -
29K-263.09 - Hà Nội Xe Tải -
29K-281.85 - Hà Nội Xe Tải -
29K-282.85 - Hà Nội Xe Tải -
29K-300.07 - Hà Nội Xe Tải -
29K-303.25 - Hà Nội Xe Tải -
23A-158.96 - Hà Giang Xe Con -
21A-220.28 - Yên Bái Xe Con -
12A-255.53 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-932.36 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-838.08 - Bắc Giang Xe Con -
19A-687.35 - Phú Thọ Xe Con -
19A-693.26 - Phú Thọ Xe Con -
88A-763.08 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-804.38 - Bắc Ninh Xe Con -