Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-897.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-380.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-503.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-144.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-474.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43A-902.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-425.85 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-429.16 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-343.38 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-348.29 | - | Bình Định | Xe Con | - |
85A-143.35 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-319.25 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-153.83 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47A-778.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70A-582.09 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-465.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-494.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-514.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-816.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-830.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-622.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-656.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-868.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-870.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-879.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-035.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
64A-200.15 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
69A-166.98 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
18A-489.44 | - | Nam Định | Xe Con | - |
79A-549.33 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |