Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-832.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-731.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30L-791.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14A-934.55 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-712.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
65A-508.77 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
37K-413.77 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
20A-837.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
35A-445.77 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
51L-851.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
70A-578.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
36K-138.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
19A-701.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
22A-262.33 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
99A-825.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37K-426.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
79A-546.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
20A-850.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-982.33 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
17A-487.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
99A-842.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
36K-189.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-790.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-746.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
47A-795.77 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
37K-438.99 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-890.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-257.11 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
30L-950.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-636.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |