Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-752.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-503.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-285.00 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
86A-316.33 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
30L-586.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-817.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-580.44 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
15K-370.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-691.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-814.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
38A-640.22 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
99A-828.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-405.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-019.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-553.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-569.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-571.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-573.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-652.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-678.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-679.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-782.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-803.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-999.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-302.85 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-835.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-840.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-688.81 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-763.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-148.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |