Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
22A-236.68 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 16/10/2024 - 15:45
17A-444.88 40.000.000 Thái Bình Xe Con 16/10/2024 - 15:45
35A-408.86 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 16/10/2024 - 15:45
15K-285.56 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/10/2024 - 15:45
29K-136.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 16/10/2024 - 15:45
85A-128.68 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 16/10/2024 - 15:45
51D-993.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 16/10/2024 - 15:45
47A-828.82 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30L-707.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
17A-468.89 40.000.000 Thái Bình Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30L-566.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30L-777.22 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
83A-188.81 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 16/10/2024 - 15:00
60K-608.08 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 16/10/2024 - 15:00
15K-367.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/10/2024 - 15:00
93C-196.66 40.000.000 Bình Phước Xe Tải 16/10/2024 - 15:00
51L-636.96 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30M-001.44 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
15K-419.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/10/2024 - 15:00
76A-314.56 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 16/10/2024 - 15:00
34A-866.63 40.000.000 Hải Dương Xe Con 16/10/2024 - 15:00
37K-398.18 40.000.000 Nghệ An Xe Con 16/10/2024 - 15:00
49A-778.88 45.000.000 Lâm Đồng Xe Con 16/10/2024 - 14:15
34A-865.99 45.000.000 Hải Dương Xe Con 16/10/2024 - 14:15
24C-168.88 40.000.000 Lào Cai Xe Tải 16/10/2024 - 13:30
30M-285.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 10:45
30M-218.89 45.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 10:45
47A-860.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 16/10/2024 - 10:00
36K-256.78 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 16/10/2024 - 10:00
30K-967.79 45.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 10:00