Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-838.16 - Hà Nội Xe Con -
30L-886.08 - Hà Nội Xe Con -
30L-886.65 - Hà Nội Xe Con -
30L-915.18 - Hà Nội Xe Con -
30L-995.83 - Hà Nội Xe Con -
29K-262.35 - Hà Nội Xe Tải -
29K-263.38 - Hà Nội Xe Tải -
29K-272.35 - Hà Nội Xe Tải -
29K-278.91 - Hà Nội Xe Tải -
29K-292.08 - Hà Nội Xe Tải -
26A-227.65 - Sơn La Xe Con -
20A-829.19 - Thái Nguyên Xe Con -
12A-260.59 - Lạng Sơn Xe Con -
98A-800.83 - Bắc Giang Xe Con -
98A-831.65 - Bắc Giang Xe Con -
98A-843.26 - Bắc Giang Xe Con -
98A-854.96 - Bắc Giang Xe Con -
99A-805.65 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-886.06 - Hải Dương Xe Con -
15K-399.92 - Hải Phòng Xe Con -
89A-518.65 - Hưng Yên Xe Con -
35A-461.98 - Ninh Bình Xe Con -
36K-141.38 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-227.56 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-394.85 - Nghệ An Xe Con -
37K-398.25 - Nghệ An Xe Con -
38A-678.59 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-366.18 - Quảng Bình Xe Con -
43A-934.08 - Đà Nẵng Xe Con -
86A-315.08 - Bình Thuận Xe Con -