Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-371.77 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
30L-980.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-520.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
20A-815.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-867.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-169.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
73A-365.11 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
17A-474.22 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-806.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-479.22 | - | Nam Định | Xe Con | - |
38A-662.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
64A-195.44 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
36K-220.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
62A-463.77 | - | Long An | Xe Con | - |
65A-500.44 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
36K-208.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-268.22 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
70A-575.44 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-848.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-923.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-930.77 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
18A-468.55 | - | Nam Định | Xe Con | - |
84A-146.55 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
99A-812.33 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
30L-607.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14A-979.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
99A-816.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
36K-194.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-648.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-547.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |