Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-455.33 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
99A-790.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
98A-761.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
43A-897.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-733.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
20A-804.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
26A-211.77 | - | Sơn La | Xe Con | - |
49A-684.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
20A-774.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48A-224.69 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
88A-720.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-074.74 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
99A-787.78 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
98A-750.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
73A-351.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
34A-855.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
88A-724.42 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
82A-147.74 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
98A-782.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
65A-473.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
38A-635.89 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
61K-402.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34A-822.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
20A-788.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-709.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
62A-425.69 | - | Long An | Xe Con | - |
43A-856.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
62A-425.66 | - | Long An | Xe Con | - |
22A-252.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
36K-087.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |