Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-426.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-312.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
60K-532.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
34A-815.51 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-359.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
68A-342.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
63A-297.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
12A-245.89 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
95A-120.68 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
65A-471.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
93A-460.60 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
38A-611.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
19A-632.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
17A-453.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
63A-302.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
36K-048.48 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
69A-157.39 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
26A-206.89 | - | Sơn La | Xe Con | - |
74A-264.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
36K-127.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
90A-265.99 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
19A-653.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
49A-687.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-511.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
34A-812.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
66A-283.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
93A-460.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-788.77 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
48A-225.99 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
89A-476.99 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |