Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-702.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-274.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
62A-422.68 | - | Long An | Xe Con | - |
65A-462.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-434.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71A-195.55 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
36K-071.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
19A-640.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-774.47 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
74A-259.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
34A-806.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
97A-088.77 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
15K-304.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
88A-732.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
18A-445.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
28A-238.69 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
15K-295.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36K-071.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-499.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-440.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
88A-734.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
17A-460.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-720.20 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
62A-431.69 | - | Long An | Xe Con | - |
89A-496.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
88A-741.99 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
60K-510.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
38A-616.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
67A-311.00 | - | An Giang | Xe Con | - |
28A-243.43 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |