Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-072.88 - Thanh Hóa Xe Con -
14A-905.79 - Quảng Ninh Xe Con -
22A-244.00 - Tuyên Quang Xe Con -
26A-212.21 - Sơn La Xe Con -
93A-481.66 - Bình Phước Xe Con -
34A-848.89 - Hải Dương Xe Con -
70A-540.39 - Tây Ninh Xe Con -
20A-767.99 - Thái Nguyên Xe Con -
34A-806.68 - Hải Dương Xe Con -
49A-701.69 - Lâm Đồng Xe Con -
37K-361.79 - Nghệ An Xe Con -
65A-450.00 - Cần Thơ Xe Con -
89A-476.66 - Hưng Yên Xe Con -
88A-735.35 - Vĩnh Phúc Xe Con -
20A-802.86 - Thái Nguyên Xe Con -
93A-483.88 - Bình Phước Xe Con -
88A-734.69 - Vĩnh Phúc Xe Con -
43A-892.99 - Đà Nẵng Xe Con -
61K-408.08 - Bình Dương Xe Con -
88A-705.55 - Vĩnh Phúc Xe Con -
36K-121.66 - Thanh Hóa Xe Con -
62A-436.69 - Long An Xe Con -
60K-524.69 - Đồng Nai Xe Con -
73A-353.68 - Quảng Bình Xe Con -
99A-790.88 - Bắc Ninh Xe Con -
47A-711.33 - Đắk Lắk Xe Con -
22A-253.33 - Tuyên Quang Xe Con -
93A-460.89 - Bình Phước Xe Con -
24A-290.86 - Lào Cai Xe Con -
47A-745.86 - Đắk Lắk Xe Con -