Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-555.02 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
43A-893.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-780.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-816.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-472.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-096.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
19A-649.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
15K-275.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
22A-255.89 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
65A-458.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
68A-334.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-808.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
86A-302.02 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
20A-803.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
34A-854.45 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
98A-762.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
94A-105.89 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
43A-864.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
60K-538.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-855.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
36K-078.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-208.80 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
19A-657.57 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
48A-231.89 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
15K-284.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35A-432.99 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
66A-269.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
22A-248.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
99A-790.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
92A-399.89 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |