Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-847.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
21A-195.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
35A-420.69 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
20A-782.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-777.13 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
36K-133.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
77A-322.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
64A-184.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-284.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-305.89 | - | An Giang | Xe Con | - |
90A-271.71 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
98A-740.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99A-777.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
88A-739.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
70A-533.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
88A-728.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
98A-740.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
15K-275.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61K-414.41 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
86A-300.89 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
37K-342.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-077.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-501.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
35A-418.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37K-327.27 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-107.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
90A-261.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-267.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
43A-863.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
63A-304.89 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |