Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-719.73 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
62A-434.88 | - | Long An | Xe Con | - |
35A-424.24 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
70A-528.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
98A-754.45 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-708.80 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-062.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
99A-783.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
43A-872.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
66A-273.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
15K-317.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
76A-311.12 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-719.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-061.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-408.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
73A-348.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-854.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
19A-649.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
72A-802.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
89A-490.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
77A-329.92 | - | Bình Định | Xe Con | - |
15K-305.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36K-128.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
49A-684.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-375.57 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
88A-728.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-301.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-325.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-855.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
79A-534.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |