Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-279.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
74A-263.99 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
36K-104.40 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
62A-449.39 | - | Long An | Xe Con | - |
49A-675.75 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
18A-459.89 | - | Nam Định | Xe Con | - |
19A-661.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-670.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-801.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
17A-458.58 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-226.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
18A-451.89 | - | Nam Định | Xe Con | - |
34A-842.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
70A-526.69 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
37K-341.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-511.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-343.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
20A-800.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
38A-612.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
64A-188.77 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
48A-235.35 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
72A-787.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
36K-061.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
43A-855.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-833.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
26A-207.66 | - | Sơn La | Xe Con | - |
95A-124.66 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
65A-443.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60K-537.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-798.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |