Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
84C-110.88 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
89C-300.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
43C-279.88 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
75C-145.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
48C-092.68 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
37C-486.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
75C-145.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
89C-307.69 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
14C-384.88 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98C-308.99 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
89C-298.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
36C-444.67 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
18C-144.88 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
74C-123.39 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
43C-281.99 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
62D-010.79 | - | Long An | Xe tải van | - |
36C-438.99 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-445.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
38C-200.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
93C-173.89 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
49C-332.99 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
89C-303.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
81C-235.55 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
35C-152.66 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
24C-143.39 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
34C-382.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-381.11 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
38C-202.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
75C-144.77 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
70C-188.66 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |