Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49C-332.99 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
89C-303.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
81C-235.55 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
35C-152.66 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
24C-143.39 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
34C-382.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-381.11 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
38C-202.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
75C-144.77 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
70C-188.66 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
95C-075.68 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
61C-542.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
18C-145.39 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
89C-305.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-301.69 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
81C-234.99 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
71C-118.86 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
75C-144.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
47C-314.99 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
49D-011.39 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
89D-017.99 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
14C-382.99 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
28C-097.99 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
69C-090.79 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
23C-078.86 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
49C-333.67 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
35C-150.99 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
88C-264.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
15C-428.89 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
70C-186.39 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |