Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70C-188.68 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
65C-200.33 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
36C-446.99 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
74C-125.69 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
85C-076.79 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
65C-203.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
93C-174.39 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
29D-566.50 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
35C-147.77 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
15C-436.36 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
49C-328.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
61C-552.99 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
98C-315.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-316.99 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19C-216.89 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
43C-281.79 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-281.89 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
29D-569.11 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
37C-476.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
71C-116.99 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
73C-165.89 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
61D-017.69 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
89C-299.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
36C-435.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
77C-237.68 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
60C-672.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
12C-118.18 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
81C-236.88 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
88C-263.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
72C-218.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |