Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28C-099.68 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
89C-304.99 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-301.99 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
17C-183.99 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
26C-133.66 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
83C-121.39 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
22C-097.68 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
47C-318.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
65C-203.99 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
88C-265.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
37C-482.69 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
88C-267.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
22C-095.66 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
34C-376.79 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
75C-145.89 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
72D-006.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
66C-159.69 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
36C-444.46 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
99D-017.39 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
15C-431.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-435.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
76C-159.59 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
88C-262.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
61C-547.69 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61D-017.77 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
49C-332.89 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
69C-090.66 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
17C-184.79 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
98C-314.86 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
36C-444.49 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |