Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37C-480.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
67C-164.79 | - | An Giang | Xe Tải | - |
29D-567.52 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
48C-092.88 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
38C-201.01 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
23C-078.39 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
15C-437.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15D-034.99 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
67C-164.89 | - | An Giang | Xe Tải | - |
79C-207.99 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
81C-237.39 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
61C-546.46 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
34C-376.99 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
29D-567.19 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
67C-164.99 | - | An Giang | Xe Tải | - |
18C-147.69 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
15C-438.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
77C-236.89 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
61C-542.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51D-927.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-911.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-925.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-931.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-916.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-921.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-940.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-942.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-922.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-927.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-930.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |