Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49C-333.00 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
67C-164.66 | - | An Giang | Xe Tải | - |
89C-303.89 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
36C-444.77 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
38C-198.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
35C-150.86 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
36C-443.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
61C-547.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
29D-567.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-566.12 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
21C-092.89 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
98C-317.69 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
99C-264.68 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
82C-075.68 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
36C-441.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
24C-142.79 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
19C-221.69 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
89C-297.99 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37C-480.99 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
15C-430.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
69C-092.66 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
93C-175.86 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
22C-097.77 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
24C-142.68 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
64C-108.79 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
29D-560.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
98C-314.44 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19C-218.89 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
81C-237.37 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
72C-219.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |