Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37C-480.89 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
89C-302.99 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
92C-227.69 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
35C-149.88 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
37C-484.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
62C-187.77 | - | Long An | Xe Tải | - |
65C-201.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
97C-036.39 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
37C-483.33 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-486.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
65C-204.39 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
63C-201.88 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
60C-670.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
34C-384.89 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
17C-182.68 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
49C-332.22 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
60C-671.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
84C-111.57 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
88C-264.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-267.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
15C-438.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
77C-236.39 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
93C-174.79 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
98C-310.89 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
49C-333.69 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
62C-187.86 | - | Long An | Xe Tải | - |
26C-133.39 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
37C-479.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
88C-259.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-262.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |