Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99C-263.88 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
28C-097.66 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
89C-300.22 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
86C-184.89 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
35C-148.48 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
62C-187.69 | - | Long An | Xe Tải | - |
29D-569.12 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
61C-546.99 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
15C-427.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
77C-235.66 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
49C-327.77 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
74C-124.99 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
88C-267.99 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
71C-118.18 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
19C-217.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
35C-152.22 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
34C-384.68 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
83C-119.89 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
29D-565.58 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
74C-125.25 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
60D-016.79 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
88C-260.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
68C-160.86 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
89C-302.22 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
49C-333.56 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
92C-226.69 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
24C-142.22 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
48C-092.99 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
84C-111.00 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
88C-267.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |