Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-475.55 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-469.96 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
29K-228.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-502.50 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-882.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-905.99 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
72C-236.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
29K-291.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15B-051.89 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
11B-011.86 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
15K-394.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
11C-085.89 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
29K-321.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-313.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-592.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-035.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
89C-337.89 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
23C-089.68 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
29K-233.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37C-552.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
75C-155.69 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
29K-313.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-300.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-045.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
38D-017.77 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
61K-460.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
97B-012.69 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
36K-153.54 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-432.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-942.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |