Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51D-933.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-929.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-933.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-935.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-943.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-916.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-931.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-935.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-915.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
78D-002.99 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
70C-186.88 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
37C-482.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
86C-185.55 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
36C-445.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-445.99 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
81C-237.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
60C-673.89 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
17C-187.79 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
49C-330.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
84C-111.14 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
63C-197.79 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
37C-476.89 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
61C-546.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
14C-387.89 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
28C-099.66 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
15D-034.44 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
17C-186.79 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
43C-280.99 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
75C-142.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
22C-096.89 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |