Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-835.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
26A-227.88 | - | Sơn La | Xe Con | - |
34A-916.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-500.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
36K-184.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
17A-484.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17D-012.34 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
93C-196.69 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93C-198.89 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
95B-012.34 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
51M-012.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-865.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-501.01 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36C-526.89 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
77B-036.68 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
11C-082.86 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
36K-184.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51D-833.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
14D-028.79 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
88D-018.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
51M-036.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
17C-211.99 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
72C-231.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
29K-255.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
19D-016.66 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
29K-270.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
69A-168.61 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
24C-161.39 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
17A-483.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
99A-842.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |