Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-252.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18A-484.99 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30L-946.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14A-962.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
81A-447.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-761.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
14A-978.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
66A-300.69 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
78A-207.69 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
65A-500.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
17A-480.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-171.72 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
98A-805.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-401.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
74A-268.26 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
70A-561.11 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
62A-451.89 | - | Long An | Xe Con | - |
61K-445.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
79A-548.99 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
82A-155.11 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
35A-444.46 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
88A-787.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51D-885.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49A-730.37 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51D-859.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-138.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
27A-126.68 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
60K-571.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-416.99 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-256.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |