Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67A-319.69 | - | An Giang | Xe Con | - |
89A-527.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
27D-003.33 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
19A-705.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-860.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
92A-424.44 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30L-685.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-521.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
71B-022.39 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
29K-280.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
73C-187.69 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
92A-421.22 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
19C-252.52 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19A-711.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-808.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
95C-087.99 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
47D-016.89 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
22A-263.64 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
78A-212.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
51M-016.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36D-025.86 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
51M-044.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
79C-222.25 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
29K-285.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-317.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-035.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-186.81 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-499.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34A-902.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
28C-117.66 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |