Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
95C-087.99 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
47D-016.89 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
22A-263.64 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
78A-212.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
51M-016.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36D-025.86 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
51M-044.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
79C-222.25 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
29K-285.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-317.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-035.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-186.81 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-499.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34A-902.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
28C-117.66 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
43A-932.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
67A-316.31 | - | An Giang | Xe Con | - |
15K-364.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
37K-477.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
79A-553.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
35A-459.96 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
38A-673.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-888.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
64A-199.55 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
69A-165.61 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
14A-970.71 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
48A-241.42 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
77A-354.54 | - | Bình Định | Xe Con | - |
43A-905.05 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-910.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |