Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-390.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
81A-437.38 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
37K-447.48 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
49A-742.74 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
34A-888.37 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
71A-207.89 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
77A-344.55 | - | Bình Định | Xe Con | - |
18A-486.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
61K-443.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
17A-486.89 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
70A-573.69 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
63A-313.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
77A-348.43 | - | Bình Định | Xe Con | - |
98A-842.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-254.45 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
88A-766.77 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
38A-641.14 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
61K-459.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
92A-420.20 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-604.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-842.99 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51M-022.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-040.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
88B-019.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
83D-006.68 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
37C-566.65 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
51M-024.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-174.75 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
98A-848.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-296.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |