Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24C-157.89 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
85B-013.39 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
30L-600.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-309.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99B-027.69 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
19C-252.69 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
95C-087.78 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
29D-622.77 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
47D-017.79 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
51M-044.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
22A-260.00 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
81C-269.89 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
43B-062.89 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
19A-703.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
73A-363.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
51M-026.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
48B-011.89 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
66A-294.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
63A-315.31 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
29K-257.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-834.38 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-564.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-600.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
90A-281.81 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
21A-211.22 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
89A-500.50 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
72A-834.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-857.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-783.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
20A-830.38 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |