Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68A-361.69 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
70A-570.57 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
18A-475.74 | - | Nam Định | Xe Con | - |
14A-984.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
83A-191.68 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
38A-652.89 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
23A-162.26 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
48A-238.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
37K-470.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47A-804.08 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-318.19 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51D-877.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
81A-445.69 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
88A-784.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
18A-469.46 | - | Nam Định | Xe Con | - |
89A-530.35 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
19A-678.78 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
61K-467.64 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
47C-392.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51L-855.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17A-490.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51D-869.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-025.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-253.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
14A-941.42 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
18A-485.84 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51M-013.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-903.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-265.65 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
93B-018.89 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |