Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-467.64 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
47C-392.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51L-855.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17A-490.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51D-869.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-025.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-253.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
14A-941.42 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
18A-485.84 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51M-013.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-903.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-265.65 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
93B-018.89 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
66D-011.66 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
98C-366.86 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
47A-808.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-557.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72C-237.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
67B-029.92 | - | An Giang | Xe Khách | - |
51L-806.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-049.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-803.30 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-315.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43C-305.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
34A-888.05 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-234.54 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
49C-382.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
29K-286.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-038.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
35A-445.46 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |