Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-013.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-026.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-031.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-265.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51D-838.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
48A-239.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
88C-295.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
92A-419.97 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
15K-404.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49A-731.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
26A-231.11 | - | Sơn La | Xe Con | - |
35A-461.11 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-896.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-772.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-414.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43A-928.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
71A-204.40 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
17A-471.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
99A-843.48 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
43A-911.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
88A-744.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
68A-354.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
19A-692.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
12A-256.69 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
88A-777.45 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
49A-708.89 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
20A-843.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
49A-723.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
18A-484.48 | - | Nam Định | Xe Con | - |
90A-280.68 | - | Hà Nam | Xe Con | - |