Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
25A-081.88 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
98A-826.82 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
27A-126.62 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
93A-493.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
27A-125.79 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
99A-848.49 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
79A-546.46 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
43A-908.09 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
15K-424.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51M-044.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
48C-107.39 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
60K-576.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
86A-319.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
20A-812.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-310.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
85B-013.13 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
20C-297.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
81B-025.39 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
29K-304.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20C-297.88 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
29K-289.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-867.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-236.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-012.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
84C-123.99 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
76A-322.32 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
29K-253.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
77A-355.44 | - | Bình Định | Xe Con | - |
36K-170.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-275.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |