Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-271.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
81C-271.86 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
51M-033.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
38A-648.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
29K-235.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-278.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
63B-031.13 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
99C-319.39 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34A-888.02 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-269.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-302.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
28A-256.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
38A-653.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
68A-356.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
61K-510.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
25A-081.69 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
99A-846.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-820.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
35A-448.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
19A-680.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
17A-488.33 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
93A-500.89 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-247.89 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
72A-823.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
84A-140.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
36K-187.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
89A-521.11 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-206.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
77A-344.77 | - | Bình Định | Xe Con | - |
61K-507.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |