Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
71A-208.80 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
51M-035.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
17A-481.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17B-026.66 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
98A-848.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
60K-574.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
14C-427.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
88C-299.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
95B-011.39 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
26D-013.39 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
15K-388.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
12A-252.89 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
51M-019.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98D-018.66 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
29D-621.68 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
51M-024.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49A-710.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
38A-657.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
67A-326.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
25C-058.39 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
18C-169.79 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
62D-011.79 | - | Long An | Xe tải van | - |
29K-323.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
79A-545.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
51D-837.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-288.84 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
70A-571.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
89B-022.86 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
51M-034.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-377.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |